Có 2 kết quả:
討論班 tǎo lùn bān ㄊㄠˇ ㄌㄨㄣˋ ㄅㄢ • 讨论班 tǎo lùn bān ㄊㄠˇ ㄌㄨㄣˋ ㄅㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seminar
(2) workshop
(2) workshop
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seminar
(2) workshop
(2) workshop
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh